Có 3 kết quả:
杆子 gān zi ㄍㄢ • 矸子 gān zi ㄍㄢ • 竿子 gān zi ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pole
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) waste rock (mining)
(2) gangue (worthless minerals mixed in with coal or ore)
(2) gangue (worthless minerals mixed in with coal or ore)
Bình luận 0