Có 3 kết quả:

杆子 gān zi ㄍㄢ 矸子 gān zi ㄍㄢ 竿子 gān zi ㄍㄢ

1/3

gān zi ㄍㄢ [gǎn zi ㄍㄢˇ ]

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pole

gān zi ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) waste rock (mining)
(2) gangue (worthless minerals mixed in with coal or ore)

gān zi ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bamboo pole
(2) CL:根[gen1],個|个[ge4]